Có 2 kết quả:

偏极化 piān jí huà ㄆㄧㄢ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄚˋ偏極化 piān jí huà ㄆㄧㄢ ㄐㄧˊ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) polarization
(2) polarized

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) polarization
(2) polarized

Bình luận 0